444.13MUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
NL0000888691
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Other Industrial Metals & Mining
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
15.88
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.886
Lợi suất Cổ tức
2.98%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-1.19
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
0
Ước tính EPS Năm sau
0
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,445,708,032
Lợi nhuận gộp TTM
240,274,000
EBITDA
134,384,992
Lãi suất
-2.66%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.40%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-5.96%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
44.915
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-3.40%
EPS pha loãng TTM
-1.19
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-96.20%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
7
Giá bán TTM
0.3072
Giá Sổ cái MRQ
0.9196
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
9
11.50
3.14%29.75
2.91%8.96
1.93%4.45
1.83%15.11
0.87%8.62
0.06%71.00
-6.25%49.29
-0.67%4.93
-0.20%60.32
-0.08%