561.69MUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
NL0000888691
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Other Industrial Metals & Mining
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
16.02
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.414
Lợi suất Cổ tức
2.52%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-1.03
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,439,856,000
Lợi nhuận gộp TTM
255,580,992
EBITDA
130,334,000
Lãi suất
-2.32%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.24%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-4.46%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
44.468
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-1.60%
EPS pha loãng TTM
-1.03
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
216.30%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
13
Giá bán TTM
0.3984
Giá Sổ cái MRQ
1.1099
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
9
5.05
4.77%10.20
2.72%48.37
0.01%28.90
0.00%74.65
0.00%4.05
-1.22%8.04
-0.86%9.25
-0.27%14.54
-0.21%60.66
-0.16%