42.57BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NYSE
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US02364W1053
CUSIP
02364W105
Ngành
Communication Services
Ngành công nghiệp
Telecom Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
23.67
Tỷ lệ PEG
1.24
Giá trị Sổ cái
6.73
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.48
Lợi suất Cổ tức
3.69%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.58
Giá Mục tiêu Wall Street
20.9359
Ước tính EPS Năm hiện tại
0.6503
Ước tính EPS Năm sau
1.5028
Ước tính EPS Quý hiện tại
0.28
Ước tính EPS Quý sau
0.43
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
832,993,099,776
Lợi nhuận gộp TTM
511,071,584,256
EBITDA
276,394,180,608
Lãi suất
4.43%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
5.81%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
9.13%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
265.3
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
9.60%
EPS pha loãng TTM
0.58
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
233.30%
PE theo dõi
23.67
PE tiến về phía trước
7
Giá bán TTM
0.0511
Giá Sổ cái MRQ
1.8003
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
5
1.02
3.67%31.14
2.13%30.70
0.92%21.75
0.83%38.31
0.47%214.33
0.40%24.40
0.33%28.77
0.24%36.50
0.14%57.27
-1.81%Xem những tỷ phú nào sở hữu khoản đầu tư này