Sàn giao dịch
INDX
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Quốc gia
Netherlands
ISO Quốc gia
NL
Loại
INDEX
Số liệu quan trọng
1 Tháng
3 Tháng
1 Năm
Cao
884.70
909.78
845.86
Thấp
821.41
821.41
837.75
8.12
3.39%11.71
1.08%44.12
0.87%26.48
0.84%14.34
0.35%35.06
0.06%20.26
-0.39%22.66
-0.35%16.38
-0.30%20.48
-0.19%