2.86BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Steel
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
5.29
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-0.09
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
0
Ước tính EPS Năm sau
0
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
106,817,003,520
Lợi nhuận gộp TTM
3,339,000,000
EBITDA
-3,212,250,112
Lãi suất
-5.83%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-4.23%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-11.54%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
11.39
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-8.00%
EPS pha loãng TTM
-0.09
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-93.60%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
4
Giá bán TTM
0.0254
Giá Sổ cái MRQ
0.3081
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
-11
278.20
1.14%22.44
0.65%44.60
0.47%36.43
0.22%123.52
0.20%2.77
0.00%28.73
-1.31%19.50
-1.27%121.75
-0.92%6.43
-0.77%