2.8BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Steel
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
5.29
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-0.09
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
106,817,003,520
Lợi nhuận gộp TTM
-3,332,999,936
EBITDA
-3,212,250,112
Lãi suất
-5.83%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-4.23%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-11.54%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
11.39
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-8.00%
EPS pha loãng TTM
-0.09
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-93.60%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
4
Giá bán TTM
0.0268
Giá Sổ cái MRQ
0.2567
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
-11
7.75
1.17%30.81
1.02%278.93
0.45%30.60
0.00%22.09
0.00%6.72
-0.74%130.01
-0.67%53.06
-0.38%123.25
-0.21%37.98
-0.16%