4.08BUSD
0.43
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US58471Q1004
CUSIP
-
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Medical Care Facilities
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
23.87
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
24.03
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.03
Lợi suất Cổ tức
1.28%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.23
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
3,383,000,064
Lợi nhuận gộp TTM
706,000,000
EBITDA
423,000,000
Lãi suất
5.00%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.30%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
5.50%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
22.945
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
9.50%
EPS pha loãng TTM
0.23
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
27.90%
PE theo dõi
23.87
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
1.2059
Giá Sổ cái MRQ
1.1622
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
13
6.27
22.95%363.66
0.27%0.73
0.00%32.33
0.00%37.73
0.00%12.00
0.00%1.19
0.00%136.00
0.00%53.60
-6.07%27.05
-0.59%