3.01BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US00444E1038
CUSIP
00444E103
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Steel
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
12.35
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
10.14
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.62
Lợi suất Cổ tức
5.46%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.49
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
5,416,118,784
Lợi nhuận gộp TTM
1,780,529,024
EBITDA
354,512,992
Lãi suất
4.15%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.04%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
8.52%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
10.861
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-13.60%
EPS pha loãng TTM
0.49
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-31.40%
PE theo dõi
12.35
PE tiến về phía trước
5
Giá bán TTM
0.5568
Giá Sổ cái MRQ
1.101
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
6
7.75
1.17%30.81
1.02%278.93
0.45%30.60
0.00%22.09
0.00%6.68
0.00%130.01
-0.67%53.06
-0.38%123.25
-0.21%37.98
-0.16%