10BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
FR0010220475
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Railroads
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
59.74
Tỷ lệ PEG
0.22
Giá trị Sổ cái
21.05
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.31
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
18,488,999,936
Lợi nhuận gộp TTM
2,304,000,000
EBITDA
1,252,999,936
Lãi suất
0.81%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.16%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
1.89%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
41.214
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
3.90%
EPS pha loãng TTM
0.31
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
3946.00%
PE theo dõi
59.74
PE tiến về phía trước
11
Giá bán TTM
0.4646
Giá Sổ cái MRQ
0.8205
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
7
88.66
1.37%3.04
0.66%18.90
0.53%18.48
0.14%173.25
-1.65%17.81
-1.14%8.75
-1.13%218.00
-0.91%194.94
-0.50%27.66
-0.32%