#earnings before the open tomorrow https://t.co/lObOE0dgsr $MRNA $PENN $VIAC $NKLA $GOLD $REGN $W $HIMX $LSPD $BLDR $DOCN $CI $VSTO $CYBR $LNG $PWR $RGS $PLNT $K $ERJ $FIS $DISH $PZZA $CARS $DNB $DUK $MBUU $CTXS $AHCO $VMC $GEO $EPAM $CHH $ABC $APD $BXRX $IRM $LITE $ABUS $SO https://t.co/fIMvfKVlk4
60.58BUSD
Xem những tỷ phú nào sở hữu khoản đầu tư này
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NYSE
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US0091581068
CUSIP
009158403
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Specialty Chemicals
Kết thúc Năm Tài chính
September
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
39.22
Tỷ lệ PEG
8.40
Giá trị Sổ cái
66.07
Cổ tức trên Cổ phiếu
7.1
Lợi suất Cổ tức
2.58%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
6.94
Giá Mục tiêu Wall Street
320.02
Ước tính EPS Năm hiện tại
12.06
Ước tính EPS Năm sau
13.17
Ước tính EPS Quý hiện tại
2.8274
Ước tính EPS Quý sau
3.2844
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
12,020,700,160
Lợi nhuận gộp TTM
3,840,300,032
EBITDA
4,304,699,904
Lãi suất
12.76%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.70%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
9.58%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
54.001
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-0.50%
EPS pha loãng TTM
6.94
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
1.50%
PE theo dõi
39.22
PE tiến về phía trước
21
Giá bán TTM
5.0395
Giá Sổ cái MRQ
4.2019
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
6
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
21
249.55
2.33%208.57
1.14%25.00
0.83%453.30
0.75%353.57
0.48%4890.70
0.00%0.53
0.00%41.03
-0.41%253.40
-0.38%96.69
-0.28%