2.07BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
OTCGREY
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
LU0569974404
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Steel
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
47.02
Cổ tức trên Cổ phiếu
2.16
Lợi suất Cổ tức
8.18%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.04
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
6,335,000,064
Lợi nhuận gộp TTM
321,000,000
EBITDA
181,000,000
Lãi suất
0.00%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
0.08%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
8.51%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
87.647
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
2.10%
EPS pha loãng TTM
1.04
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
40.00%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
7
Giá bán TTM
0.2757
Giá Sổ cái MRQ
0.5331
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
9
51.80
6.94%134.10
3.44%73.79
2.93%321.33
2.26%130.64
2.05%6.31
0.16%31.00
0.00%54.84
0.00%31.22
-1.16%19.00
-0.84%