4.11BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US04530Y1064
CUSIP
04530Y106
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Drug Manufacturers - Specialty & Generic
Kết thúc Năm Tài chính
June
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
16.69
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
191.04
Cổ tức trên Cổ phiếu
3.59
Lợi suất Cổ tức
2.39%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.52
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
0
Ước tính EPS Năm sau
0
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
44,706,000,896
Lợi nhuận gộp TTM
19,416,000,512
EBITDA
10,300,999,680
Lãi suất
9.85%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.07%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
5.15%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
100.644
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
9.30%
EPS pha loãng TTM
0.52
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-18.10%
PE theo dõi
16.69
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.0863
Giá Sổ cái MRQ
0.8635
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
9
147.55
1.93%21.25
1.21%29.06
0.73%13.08
0.23%20.29
0.00%24.25
-7.34%4.21
-3.66%139.50
-2.51%163.50
-0.54%42.07
-0.36%