11.08MAUD
1.52
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
AU
Mã Tiền tệ
AUD
Tên Tiền tệ
Australian Dollar
Tên Quốc gia
Australia
ISO Quốc gia
AU
ISIN
AU000000ARE9
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Other Industrial Metals & Mining
Kết thúc Năm Tài chính
June
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.03
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-0.03
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
959,078
Lợi nhuận gộp TTM
56,580
EBITDA
-3,029,572
Lãi suất
0.00%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-67.15%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-137.51%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
39548.60%
EPS pha loãng TTM
-0.03
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.00%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
253.2485
Giá Sổ cái MRQ
10.179
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
-4
108.97
4.59%1.38
4.56%37.53
3.90%15.46
3.55%4.12
2.74%21.22
1.53%2.94
1.38%9.83
0.00%8.88
-3.48%0.72
-0.69%