34.63BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
OTCGREY
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
NL0010832176
CUSIP
04016X101
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Biotechnology
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
34.25
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
90.49
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
16.41
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
2,643,062,016
Lợi nhuận gộp TTM
1,310,621,952
EBITDA
190,977,504
Lãi suất
40.26%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-0.21%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
17.36%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
43.851
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
95.70%
EPS pha loãng TTM
16.41
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.00%
PE theo dõi
34.25
PE tiến về phía trước
58
Giá bán TTM
13.312
Giá Sổ cái MRQ
6.2411
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
12
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
87
305.50
4.27%90.81
2.85%179.39
2.07%491.50
-18.72%152.16
-8.23%96.14
-4.00%573.26
-1.34%441.89
-1.17%244.01
-1.16%79.76
-0.01%