1.15BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NYSE
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US04206A1016
CUSIP
04206A101
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Building Products & Equipment
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.97
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-0.25
Giá Mục tiêu Wall Street
17.8
Ước tính EPS Năm hiện tại
0.4068
Ước tính EPS Năm sau
0.5292
Ước tính EPS Quý hiện tại
0.1
Ước tính EPS Quý sau
0.11
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
524,407,008
Lợi nhuận gộp TTM
189,999,008
EBITDA
-23,372,000
Lãi suất
-4.76%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-5.46%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-26.67%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
5.398
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
5.90%
EPS pha loãng TTM
-0.25
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.00%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
18
Giá bán TTM
2.21
Giá Sổ cái MRQ
11.7313
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
-7
80.50
1.53%17.37
0.99%68.85
0.66%384.21
0.40%54.17
0.31%11.56
0.00%527.05
0.00%110.88
-8.74%86.05
-0.41%626.71
-0.14%