Avatar 1Avatar 2Avatar 3Avatar 4Avatar 5

Kiếm 10$ tiền mặt cho mỗi bạn bè Pro+ bạn giới thiệu!

Alliance Resource Partners LP

Alliance Resource Partners LP

ARLP · NASDAQ
ARLP · NASDAQ

Thu nhập tiếp theo: 28 thg 4 2025

27.95
USD0.592.16%

Tin mới nhất

    Cryptopolitan

    Eastern America’s Largest Coal miner, ARLP, Bitcoin Mining Strategy post-halving

      @eWhispers
      eWhispers

      #earnings before the open tomorrow https://t.co/lObOE0dgsr $UBER $PFE $BP $MAR $MPC $STNG $LNG $EPD $CMI $ARLP $CEIX $SYY $TAP $INMD $ABC $HSBC $ADT $SUN $TRN $DD $ECL $TREE $AGCO $ZBRA $IDXX $TROW $ETN $HWM $QSR $CX $HRMY $SAGE $AME $MDC $CQP $AER $PEG $ETRN $MPLX $IT $RYTM… https://t.co/swOsRk3p1A

        @Barchart
        Barchart

        Alliance Resource $ARLP breaking out and could make for a nice coal play. https://t.co/HXRKFNIyet

        Khuyến nghị của nhà phân tích

        Tăng giá

        Mua

        Mua mạnh

        Mua

        Giữ

        Bán

        Bán mạnh

        Phạm vi ngày

        27.25USD
        28.70USD

        Phạm vi trong 52 tuần

        18.32USD
        30.56USD

        Vốn hóa thị trường

        3.74BUSD

        lock-imagelock-image

        Nhận quyền truy cập đầy đủ với Profit PRO

        Xem những tỷ phú nào sở hữu khoản đầu tư này

        Về chúng tôi

        Thông tin chung

        Loại

        Common Stock

        Sàn giao dịch

        NASDAQ

        Mã Tiền tệ

        USD

        Tên Tiền tệ

        US Dollar

        Tên Quốc gia

        USA

        ISO Quốc gia

        US

        ISIN

        US01877R1086

        CUSIP

        01877R108

        Ngành

        Energy

        Ngành công nghiệp

        Thermal Coal

        Kết thúc Năm Tài chính

        December

        Ngày IPO

        -

        Cập nhật lúc

        -

        Những điểm nổi bật

        Tỷ lệ PE

        7.77

        Tỷ lệ PEG

        -1.04

        Giá trị Sổ cái

        14.86

        Cổ tức trên Cổ phiếu

        2.8

        Lợi suất Cổ tức

        9.58%

        Lợi nhuận trên Cổ phiếu

        3.52

        Giá Mục tiêu Wall Street

        27.5

        Ước tính EPS Năm hiện tại

        3.3

        Ước tính EPS Năm sau

        3.3

        Ước tính EPS Quý hiện tại

        0.86

        Ước tính EPS Quý sau

        0.84

        Quý gần đây nhất

        -

        Lợi nhuận

        Doanh thu TTM

        2,484,037,888

        Lợi nhuận gộp TTM

        850,212,992

        EBITDA

        760,203,008

        Lãi suất

        18.52%

        Lợi nhuận trên Tài sản TTM

        10.41%

        Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM

        24.61%

        Doanh thu trên Cổ phiếu TTM

        19.448

        Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY

        -3.60%

        EPS pha loãng TTM

        3.52

        Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY

        -43.80%

        Định giá

        PE theo dõi

        7.77

        PE tiến về phía trước

        8

        Giá bán TTM

        1.4105

        Giá Sổ cái MRQ

        1.9673

        Giá trị Doanh thu doanh nghiệp

        1

        Giá trị EBITDA doanh nghiệp

        7

        Phân tích đồng nghiệp

        • Bukit Asam Tbk PT ADR
          TBNGYBukit Asam Tbk PT ADR

          4.25

          4.17%
        • China Coal Energy Co Ltd ADR
          CCOZYChina Coal Energy Co Ltd ADR

          22.95

          2.00%
        • New Hope Corporation Ltd
          NHPEFNew Hope Corporation Ltd

          3.20

          1.59%
        • Adaro Energy Tbk PT ADR
          ADOOYAdaro Energy Tbk PT ADR

          7.35

          0.68%
        • China Shenhua Energy Co Ltd
          CSUAYChina Shenhua Energy Co Ltd

          16.38

          0.68%
        • PT Bumi Resources Tbk
          PBMRFPT Bumi Resources Tbk

          0.01

          0.00%
        • Whitehaven Coal Limited
          WHITFWhitehaven Coal Limited

          3.93

          0.00%
        • Yanzhou Coal Mining Company Limited
          YZCHFYanzhou Coal Mining Company Limited

          1.05

          0.00%
        • Yancoal Australia Ltd
          YACAFYancoal Australia Ltd

          4.07

          -2.86%
        • Peabody Energy Corp
          BTUPeabody Energy Corp

          18.35

          -0.50%