272.39MUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
OTCQX
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
CA03074G1090
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Copper
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
15.00
Tỷ lệ PEG
0.30
Giá trị Sổ cái
0.63
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.082
Lợi suất Cổ tức
5.51%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.11
Giá Mục tiêu Wall Street
2.00
Ước tính EPS Năm hiện tại
0.14
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
192,034,000
Lợi nhuận gộp TTM
47,094,000
EBITDA
60,795,000
Lãi suất
9.51%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
11.92%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
17.43%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
1.161
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-1.60%
EPS pha loãng TTM
0.11
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-22.70%
PE theo dõi
15.00
PE tiến về phía trước
6
Giá bán TTM
1.4173
Giá Sổ cái MRQ
2.6033
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
4
47.47
4.41%14.78
3.54%102.23
2.39%10.86
2.21%17.49
1.92%10.42
1.17%26.10
0.00%0.44
0.00%7.40
0.00%5.88
-3.92%