184.28MUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
OTCQX
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
CA03074G1090
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Copper
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
9.50
Tỷ lệ PEG
0.27
Giá trị Sổ cái
0.64
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.091
Lợi suất Cổ tức
7.28%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.12
Giá Mục tiêu Wall Street
2
Ước tính EPS Năm hiện tại
0
Ước tính EPS Năm sau
0
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
184,408,000
Lợi nhuận gộp TTM
37,379,000
EBITDA
53,654,000
Lãi suất
11.23%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
9.64%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
19.53%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
1.115
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
49.80%
EPS pha loãng TTM
0.12
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-48.20%
PE theo dõi
9.50
PE tiến về phía trước
5
Giá bán TTM
1.0171
Giá Sổ cái MRQ
1.725
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
2
96.00
1.37%5.98
1.01%8.47
0.47%20.95
0.00%1.63
0.00%5.81
0.00%13.95
-1.70%13.37
-1.69%39.18
-0.81%8.77
-0.06%