1.47BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
OTCGREY
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Drug Manufacturers - Specialty & Generic
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
17.73
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
6.48
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.3
Lợi suất Cổ tức
1.62%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.13
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
820,761,984
Lợi nhuận gộp TTM
286,164,000
EBITDA
137,348,992
Lãi suất
9.50%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
7.18%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
17.09%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
11.242
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
15.50%
EPS pha loãng TTM
1.13
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
22.20%
PE theo dõi
17.73
PE tiến về phía trước
15
Giá bán TTM
1.7775
Giá Sổ cái MRQ
2.9194
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
11
50.74
3.56%15.03
1.66%135.50
0.97%11.43
0.88%168.63
0.88%26.36
0.42%17.80
0.00%26.30
0.00%16.79
-4.49%8.82
-0.17%