1.84BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
OTCGREY
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
BE0003874915
CUSIP
-
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Drug Manufacturers - Specialty & Generic
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
22.70
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
6.88
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.11
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
871,960,000
Lợi nhuận gộp TTM
395,678,016
EBITDA
146,558,000
Lãi suất
9.24%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
7.77%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
16.65%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
11.955
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
13.10%
EPS pha loãng TTM
1.11
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
7.10%
PE theo dõi
22.70
PE tiến về phía trước
14
Giá bán TTM
2.1075
Giá Sổ cái MRQ
2.9611
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
11
16.20
2.86%58.56
2.20%16.61
2.06%153.44
1.50%14.67
0.76%130.20
0.39%25.77
0.27%152.00
0.00%27.72
0.00%4.82
-0.52%