3.14BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US00212G1085
CUSIP
00212G108
Ngành
Technology
Ngành công nghiệp
Semiconductor Equipment & Materials
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
70.47
Tỷ lệ PEG
0.32
Giá trị Sổ cái
36.47
Cổ tức trên Cổ phiếu
0
Lợi suất Cổ tức
0.74%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.32
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
13,214,888,960
Lợi nhuận gộp TTM
5,252,786,176
EBITDA
936,853,504
Lãi suất
1.88%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.47%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
2.20%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
95.559
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-0.50%
EPS pha loãng TTM
0.32
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-53.50%
PE theo dõi
70.47
PE tiến về phía trước
18
Giá bán TTM
0.2369
Giá Sổ cái MRQ
1.6179
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
16
187.83
3.55%29.44
2.40%810.00
1.64%76.88
1.21%74.96
0.00%91.97
-1.40%195.98
-1.05%919.03
-1.03%100.38
-0.69%797.10
-0.67%