9.38BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US40051E2028
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Airports & Air Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
12.41
Tỷ lệ PEG
18.17
Giá trị Sổ cái
192.57
Cổ tức trên Cổ phiếu
0
Lợi suất Cổ tức
8.70%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
2.39
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
32,685,355,008
Lợi nhuận gộp TTM
19,187,634,176
EBITDA
20,440,743,936
Lãi suất
42.79%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
14.12%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
24.22%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
108.951
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
18.20%
EPS pha loãng TTM
2.39
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
14.10%
PE theo dõi
12.41
PE tiến về phía trước
12
Giá bán TTM
0.287
Giá Sổ cái MRQ
3.1057
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
5
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
7
227.20
0.80%129.70
0.00%0.92
0.00%22.15
0.00%274.03
0.00%4.62
-4.35%9.90
-2.46%9.38
-0.85%25.96
-0.15%312.50
-0.14%