7.82BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Airports & Air Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
13.40
Tỷ lệ PEG
18.17
Giá trị Sổ cái
167.64
Cổ tức trên Cổ phiếu
10.926
Lợi suất Cổ tức
2.38%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
2.04
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
0
Ước tính EPS Năm sau
0
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
29,189,150,720
Lợi nhuận gộp TTM
18,936,107,008
EBITDA
18,897,119,232
Lãi suất
43.42%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
13.92%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
24.24%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
97.297
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
18.10%
EPS pha loãng TTM
2.04
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
24.80%
PE theo dõi
13.40
PE tiến về phía trước
20
Giá bán TTM
0.267
Giá Sổ cái MRQ
3.3785
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
5
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
7
1.59
38.70%4.97
10.94%265.06
2.12%190.85
1.83%202.38
1.00%114.05
0.00%21.67
0.00%18.30
0.00%237.03
0.00%17.25
-0.63%