11.41MUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
CA0475591099
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Other Industrial Metals & Mining
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.33
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-0.14
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
70,493,160
Lợi nhuận gộp TTM
14,982,771
EBITDA
18,408,876
Lãi suất
-24.66%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.80%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-37.95%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0.581
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
11.40%
EPS pha loãng TTM
-0.14
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-97.90%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
2
Giá bán TTM
0.1678
Giá Sổ cái MRQ
0.2626
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
4
6.12
3.64%72.34
1.03%60.10
0.59%9.83
0.51%22.14
0.14%26.20
0.00%4.08
0.00%28.57
-4.61%8.15
-1.21%11.04
-0.54%