806.95MUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NASDAQ
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US04914Y1029
CUSIP
04914Y102
Ngành
Financial Services
Ngành công nghiệp
Credit Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
12.75
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
31.06
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
4.45
Giá Mục tiêu Wall Street
65
Ước tính EPS Năm hiện tại
4.6233
Ước tính EPS Năm sau
6.0667
Ước tính EPS Quý hiện tại
1.23
Ước tính EPS Quý sau
1.25
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
374,089,984
Lợi nhuận gộp TTM
264,894,000
EBITDA
-
Lãi suất
28.42%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
3.74%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
19.44%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
25.457
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
13.40%
EPS pha loãng TTM
4.45
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
23.00%
PE theo dõi
12.75
PE tiến về phía trước
8
Giá bán TTM
2.2347
Giá Sổ cái MRQ
1.763
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
11
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
0
15.35
5.97%36.76
4.12%189.27
2.46%185.23
2.43%89.11
2.19%306.57
2.09%67.28
1.88%314.73
1.82%517.26
1.62%12.35
0.00%