74.59BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US0492557063
CUSIP
049255805
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Specialty Industrial Machinery
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
29.74
Tỷ lệ PEG
2.93
Giá trị Sổ cái
20.98
Cổ tức trên Cổ phiếu
2.8
Lợi suất Cổ tức
1.65%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.53
Giá Mục tiêu Wall Street
20.47
Ước tính EPS Năm hiện tại
0.5514
Ước tính EPS Năm sau
0.5789
Ước tính EPS Quý hiện tại
0.15
Ước tính EPS Quý sau
0.15
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
175,736,995,840
Lợi nhuận gộp TTM
76,351,995,904
EBITDA
43,961,999,360
Lãi suất
16.37%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
12.13%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
29.53%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
36.061
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-3.10%
EPS pha loãng TTM
0.53
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-8.10%
PE theo dõi
29.74
PE tiến về phía trước
26
Giá bán TTM
0.4245
Giá Sổ cái MRQ
8.3894
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
4
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
18
647.01
1.43%252.97
1.33%99.98
1.18%14.09
1.00%2085.57
0.92%51.44
0.86%196.41
0.67%119.22
0.62%340.80
0.01%257.46
-0.79%