Avatar 1Avatar 2Avatar 3Avatar 4Avatar 5

Kiếm 10$ tiền mặt cho mỗi bạn bè Pro+ bạn giới thiệu!

Atara Biotherapeutics Inc

Atara Biotherapeutics Inc

ATRA · NASDAQ
ATRA · NASDAQ

Thu nhập tiếp theo: 26 thg 3 2025

12.10
USD-4.90-28.82%

Khuyến nghị của nhà phân tích

Tăng giá

Mua mạnh

Mua mạnh

Mua

Giữ

Bán

Bán mạnh

Phạm vi ngày

11.76USD
17.23USD

Phạm vi trong 52 tuần

0.37USD
18.70USD

Vốn hóa thị trường

93.25MUSD

Về chúng tôi

Thông tin chung

Loại

Common Stock

Sàn giao dịch

NASDAQ

Mã Tiền tệ

USD

Tên Tiền tệ

US Dollar

Tên Quốc gia

USA

ISO Quốc gia

US

ISIN

US0465131078

CUSIP

046513107

Ngành

Healthcare

Ngành công nghiệp

Biotechnology

Kết thúc Năm Tài chính

December

Ngày IPO

-

Cập nhật lúc

-

Những điểm nổi bật

Tỷ lệ PE

-

Tỷ lệ PEG

-

Giá trị Sổ cái

-23.31

Cổ tức trên Cổ phiếu

-

Lợi suất Cổ tức

-

Lợi nhuận trên Cổ phiếu

-25.32

Giá Mục tiêu Wall Street

16.5

Ước tính EPS Năm hiện tại

-1.515

Ước tính EPS Năm sau

-11.9625

Ước tính EPS Quý hiện tại

-1.93

Ước tính EPS Quý sau

-3.91

Quý gần đây nhất

-

Lợi nhuận

Doanh thu TTM

62,387,000

Lợi nhuận gộp TTM

-125,957,000

EBITDA

-162,124,992

Lãi suất

-290.20%

Lợi nhuận trên Tài sản TTM

-57.48%

Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM

-2014.86%

Doanh thu trên Cổ phiếu TTM

12.263

Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY

2892.70%

EPS pha loãng TTM

-25.32

Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY

0.00%

Định giá

PE theo dõi

0.00

PE tiến về phía trước

0

Giá bán TTM

1.1365

Giá Sổ cái MRQ

1.9674

Giá trị Doanh thu doanh nghiệp

0

Giá trị EBITDA doanh nghiệp

0

Phân tích đồng nghiệp

  • CSL Limited
    CMXHFCSL Limited

    169.54

    3.19%
  • BioNTech SE
    BNTXBioNTech SE

    113.52

    1.12%
  • Vertex Pharmaceuticals Inc
    VRTXVertex Pharmaceuticals Inc

    414.00

    0.56%
  • CSL Ltd
    CSLLYCSL Ltd

    86.83

    0.51%
  • Regeneron Pharmaceuticals Inc
    REGNRegeneron Pharmaceuticals Inc

    692.41

    0.25%
  • Alnylam Pharmaceuticals Inc
    ALNYAlnylam Pharmaceuticals Inc

    240.51

    0.02%
  • argenx SE
    ARGNFargenx SE

    655.00

    0.00%
  • UCB SA
    UCBJFUCB SA

    194.85

    0.00%
  • argenx NV ADR
    ARGXargenx NV ADR

    658.61

    -1.06%
  • UCB SA ADR
    UCBJYUCB SA ADR

    97.63

    -0.27%