Sàn giao dịch
INDX
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Quốc gia
Austria
ISO Quốc gia
AT
Loại
INDEX
Số liệu quan trọng
1 Tháng
3 Tháng
1 Năm
Cao
3691.28
3691.28
3691.28
Thấp
3535.67
3451.93
3629.81
78.20
2.62%24.35
1.46%19.89
1.17%11.79
-6.80%38.40
-2.04%27.40
-1.44%22.96
-1.03%7.99
-0.99%73.40
-0.54%29.45
-0.17%