4.66BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
CA04045U1021
CUSIP
-
Ngành
Consumer Cyclical
Ngành công nghiệp
Apparel Retail
Kết thúc Năm Tài chính
February
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
31.56
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
9.25
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.29
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
1.33
Ước tính EPS Năm sau
1.78
Ước tính EPS Quý hiện tại
0.5046
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
2,738,112,000
Lợi nhuận gộp TTM
1,180,619,008
EBITDA
379,204,992
Lãi suất
7.59%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
8.37%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
21.85%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
23.457
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
31.30%
EPS pha loãng TTM
1.29
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
300.00%
PE theo dõi
31.56
PE tiến về phía trước
23
Giá bán TTM
1.7027
Giá Sổ cái MRQ
5.8679
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
13
282.31
2.32%247.00
0.78%23.31
0.21%328.45
0.00%83.10
0.00%25.99
-0.80%32.78
-0.79%128.09
-0.58%51.46
-0.19%143.08
-0.04%