5.64BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
CA04045U1021
CUSIP
-
Ngành
Consumer Cyclical
Ngành công nghiệp
Apparel Retail
Kết thúc Năm Tài chính
February
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
37.77
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
9.57
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.3
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
1.33
Ước tính EPS Năm sau
1.78
Ước tính EPS Quý hiện tại
0.5046
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
2,738,112,000
Lợi nhuận gộp TTM
1,180,619,008
EBITDA
377,236,000
Lãi suất
7.59%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
8.37%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
21.85%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
24.328
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
31.30%
EPS pha loãng TTM
1.3
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
300.70%
PE theo dõi
37.77
PE tiến về phía trước
27
Giá bán TTM
2.0601
Giá Sổ cái MRQ
7.2105
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
16
228.45
1.12%315.00
0.00%168.36
0.00%50.23
-5.01%86.08
-1.77%12.73
-1.47%32.08
-0.90%230.24
-0.57%122.26
-0.20%127.04
-0.19%