219.86MUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
AU000000AMI1
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Other Industrial Metals & Mining
Kết thúc Năm Tài chính
June
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
14.50
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.20
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.01
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
325,016,000
Lợi nhuận gộp TTM
54,948,000
EBITDA
81,948,000
Lãi suất
4.38%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.09%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
4.37%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0.193
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
10.30%
EPS pha loãng TTM
0.01
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-71.60%
PE theo dõi
14.50
PE tiến về phía trước
8
Giá bán TTM
0.7551
Giá Sổ cái MRQ
1.0191
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
2
26.00
12.55%4.21
4.47%8.37
3.33%21.87
2.68%60.10
2.29%10.04
2.03%6.05
0.83%29.58
0.00%73.06
0.00%10.63
-1.30%