Broadcom CEO deals a fresh blow to Intel bulls
Broadcom CEO deals a fresh blow to Intel bulls
🎉IT'S THE LAST WEEK OF Q4 EARNINGS SEASON! 💰 $AVGO $MRVL $CRWD $OKTA $MDB $ZS $HPE $COST $TGT $ANF $GAP $M $JWN $KR $BJ $FL $BBY $VSCO $AZO $JD $SE $RGTI $BBAI $SMR $GTLB $ASTS $HUT $PLUG ARE ALL SET TO DELIVER RESULTS! 📈PLAN EARLY WITH ALL KEY DATA IN 1 PLACE:… https://t.co/fyyE3QCqNS https://t.co/rgW13Y7ixy
🇺🇸EARNINGS THIS WEEK: • BROADCOM $AVGO • MARVELL $MRVL • CROWDSTRIKE $CRWD • OKTA $OKTA • MONGODB $MDB • ZSCALER $ZS • HEWLETT PACKARD ENTERPRISE $HPE • GITLAB $GTLB • BOX $BOX • COSTCO $COST • TARGET $TGT • BEST BUY $BBY • MACY’S $M • NORDSTROM $JWN • BURLINGTON… https://t.co/1girvRezsd https://t.co/geM4MitLj7
Should Broadcom really buy parts of Intel? It could be ‘extremely lucrative.’
Broadcom, Taiwan Semi going after Intel has pros and cons: analysts
Can Broadcom save Intel? What investors should know about the latest deal rumors.
893.79BUSD
Xem những tỷ phú nào sở hữu khoản đầu tư này
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NASDAQ
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US11135F1012
CUSIP
Y0486S104
Ngành
Technology
Ngành công nghiệp
Semiconductors
Kết thúc Năm Tài chính
October
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
90.34
Tỷ lệ PEG
0.51
Giá trị Sổ cái
59.22
Cổ tức trên Cổ phiếu
2.235
Lợi suất Cổ tức
1.24%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
2.15
Giá Mục tiêu Wall Street
250.17
Ước tính EPS Năm hiện tại
6.62
Ước tính EPS Năm sau
7.86
Ước tính EPS Quý hiện tại
1.5078
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
54,528,999,424
Lợi nhuận gộp TTM
41,576,001,536
EBITDA
28,656,001,024
Lãi suất
18.47%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
6.91%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
14.85%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
11.68
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
16.40%
EPS pha loãng TTM
2.15
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
188.10%
PE theo dõi
90.34
PE tiến về phía trước
29
Giá bán TTM
16.7481
Giá Sổ cái MRQ
12.807
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
17
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
34
23.87
15.45%153.97
0.77%116.41
0.59%95.86
0.32%112.74
0.06%172.00
-2.92%98.72
-2.05%174.02
-0.94%204.69
-0.93%69.39
-0.64%