1.11
Loại
Preferred Stock
Sàn giao dịch
NASDAQ
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US11135F2002
CUSIP
11135F200
Ngành
Technology
Ngành công nghiệp
Semiconductors
Kết thúc Năm Tài chính
October
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
69.71
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
51.55
Cổ tức trên Cổ phiếu
16.4
Lợi suất Cổ tức
5.69%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
20.18
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
31,680,000,000
Lợi nhuận gộp TTM
20,288,000,000
EBITDA
18,162,999,296
Lãi suất
31.96%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
10.95%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
44.73%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
77.41
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
24.90%
EPS pha loãng TTM
20.18
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
70.20%
PE theo dõi
69.71
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0
Giá Sổ cái MRQ
0
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
0
146.27
1.46%124.46
1.11%221.40
0.80%164.92
0.49%230.39
0.22%47.02
0.00%23.42
-1.66%157.56
-0.97%274.11
-0.48%244.75
-0.16%