Avatar 1Avatar 2Avatar 3Avatar 4Avatar 5

Kiếm 10$ tiền mặt cho mỗi bạn bè Pro+ bạn giới thiệu!

Aviat Networks Inc

Aviat Networks Inc

AVNW · NASDAQ
AVNW · NASDAQ

Thu nhập tiếp theo: 04 thg 2 2025

18.59
USD0.040.24%

Tin mới nhất

    SeekingAlpha

    Aviat Networks buys wireless access solutions provider 4RF

      SeekingAlpha

      Aviat Networks closes acquisition of Redline Communications

        SeekingAlpha

        Aviat Networks to will acquire Redline Communications for $12.9M

          SeekingAlpha

          Aviat Networks to acquire Redline Communications

            @eWhispers
            eWhispers

            #earnings after the close https://t.co/lObOE0dgsr $ROKU $QCOM $SKLZ $ETSY $FSLY $MRO $ET $SPWR $APA $MGNI $TTWO $CLR $EA $SAND $QRVO $MGM $FSR $CAKE $HUBS $MTTR $ALB $BKNG $CDEV $PXD $CPE $GDDY $RVLV $MAXR $ASXC $CF $AVNW $ICLR $MATX $RCII $INSG $SWN $KTOS $CTVA $SRPT $ARAY https://t.co/wXHkRLGpps

              @eWhispers
              eWhispers

              #earnings scheduled after the close today https://t.co/lObOE0dgsr $CRM $SNOW $ULTA $SPLK $ADSK $BOX $WSM $NTAP $PSTG $GES $ESTC $ZUO $AVNW $SLQT $AMSWA $LCI $PAHC $ASND $VTRU $EDAP $SUPV https://t.co/B0H2bocBbc

              Khuyến nghị của nhà phân tích

              Tăng giá

              Mua

              Mua mạnh

              Mua

              Giữ

              Bán

              Bán mạnh

              Phạm vi ngày

              18.25USD
              19.05USD

              Phạm vi trong 52 tuần

              12.96USD
              38.85USD

              Vốn hóa thị trường

              232.74MUSD

              lock-imagelock-image

              Nhận quyền truy cập đầy đủ với Profit PRO

              Xem những tỷ phú nào sở hữu khoản đầu tư này

              Về chúng tôi

              Thông tin chung

              Loại

              Common Stock

              Sàn giao dịch

              NASDAQ

              Mã Tiền tệ

              USD

              Tên Tiền tệ

              US Dollar

              Tên Quốc gia

              USA

              ISO Quốc gia

              US

              ISIN

              US05366Y2019

              CUSIP

              05366Y102

              Ngành

              Technology

              Ngành công nghiệp

              Communication Equipment

              Kết thúc Năm Tài chính

              June

              Ngày IPO

              -

              Cập nhật lúc

              -

              Những điểm nổi bật

              Tỷ lệ PE

              -

              Tỷ lệ PEG

              -

              Giá trị Sổ cái

              19.49

              Cổ tức trên Cổ phiếu

              -

              Lợi suất Cổ tức

              -

              Lợi nhuận trên Cổ phiếu

              -0.38

              Giá Mục tiêu Wall Street

              34.5

              Ước tính EPS Năm hiện tại

              1.194

              Ước tính EPS Năm sau

              3.565

              Ước tính EPS Quý hiện tại

              -0.03

              Ước tính EPS Quý sau

              0.54

              Quý gần đây nhất

              -

              Lợi nhuận

              Doanh thu TTM

              409,603,008

              Lợi nhuận gộp TTM

              133,325,000

              EBITDA

              15,845,000

              Lãi suất

              -1.14%

              Lợi nhuận trên Tài sản TTM

              1.35%

              Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM

              -1.98%

              Doanh thu trên Cổ phiếu TTM

              32.9

              Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY

              1.70%

              EPS pha loãng TTM

              -0.38

              Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY

              -83.60%

              Định giá

              PE theo dõi

              0.00

              PE tiến về phía trước

              14

              Giá bán TTM

              0.5682

              Giá Sổ cái MRQ

              0.9418

              Giá trị Doanh thu doanh nghiệp

              0

              Giá trị EBITDA doanh nghiệp

              35

              Phân tích đồng nghiệp

              • Ubiquiti Networks Inc
                UIUbiquiti Networks Inc

                397.00

                9.54%
              • Telefonaktiebolaget LM Ericsson B ADR
                ERICTelefonaktiebolaget LM Ericsson B ADR

                8.30

                4.14%
              • Zebra Technologies Corporation
                ZBRAZebra Technologies Corporation

                394.40

                3.34%
              • Hewlett Packard Enterprise Co
                HPEHewlett Packard Enterprise Co

                22.55

                2.59%
              • Cisco Systems Inc
                CSCOCisco Systems Inc

                59.38

                1.11%
              • Motorola Solutions Inc
                MSIMotorola Solutions Inc

                460.84

                0.89%
              • Nokia Corp ADR
                NOKNokia Corp ADR

                4.50

                0.56%
              • Telefonaktiebolaget LM Ericsson Class B
                ERIXFTelefonaktiebolaget LM Ericsson Class B

                8.21

                0.00%
              • ZTE Corp-H
                ZTCOFZTE Corp-H

                2.72

                0.00%
              • Nokia Corporation
                NOKBFNokia Corporation

                4.45

                -1.98%