288.39MUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Utilities
Ngành công nghiệp
Utilities - Regulated Water
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
2.67
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
4.13
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.059
Lợi suất Cổ tức
9.72%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.03
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
7,595,654,144
Lợi nhuận gộp TTM
2,617,822,976
EBITDA
2,473,672,960
Lãi suất
7.97%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.68%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
6.07%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
2.949
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
89.80%
EPS pha loãng TTM
0.03
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
412.10%
PE theo dõi
2.67
PE tiến về phía trước
3
Giá bán TTM
0.038
Giá Sổ cái MRQ
0.1485
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
8
37.91
1.64%143.35
0.78%0.31
0.00%0.81
0.00%42.00
0.00%37.89
0.00%15.74
0.00%35.50
-2.34%19.89
-0.95%29.52
-0.87%