3.25BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Specialty Chemicals
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
8.52
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
2,206.08
Cổ tức trên Cổ phiếu
64
Lợi suất Cổ tức
3.44%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.41
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,040,444,030,976
Lợi nhuận gộp TTM
199,113,000,000
EBITDA
116,402,003,968
Lãi suất
4.48%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
3.62%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
9.84%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
4561.922
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
6.90%
EPS pha loãng TTM
1.41
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
30.70%
PE theo dõi
8.52
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.0032
Giá Sổ cái MRQ
0.8134
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
10
360.90
0.79%278.54
0.76%473.35
0.63%267.35
0.13%56.00
0.00%18.16
-1.94%26.48
-0.75%210.05
-0.21%265.86
-0.21%41.93
-0.05%