204.41MGBP
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
LSE
Mã Tiền tệ
GBX
Tên Tiền tệ
Pence sterling
Tên Quốc gia
UK
ISO Quốc gia
GB
ISIN
GB00BQQFX454
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Lumber & Wood Production
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.38
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-0.12
Giá Mục tiêu Wall Street
89.77
Ước tính EPS Năm hiện tại
-0.04
Ước tính EPS Năm sau
0.01
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
137,180,992
Lợi nhuận gộp TTM
42,693,000
EBITDA
12,938,000
Lãi suất
-23.23%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.51%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-31.85%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0.577
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
1.40%
EPS pha loãng TTM
-0.12
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.00%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
12
Giá bán TTM
1.0944
Giá Sổ cái MRQ
1.9733
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
-4
1135.00
0.00%0.04
-2.23%