5.69BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
-
CUSIP
Y0488A101
Ngành
Communication Services
Ngành công nghiệp
Telecom Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
26.57
Tỷ lệ PEG
0.47
Giá trị Sổ cái
2.36
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.1
Lợi suất Cổ tức
4.14%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.02
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
22,830,733,312
Lợi nhuận gộp TTM
17,914,896,000
EBITDA
8,445,187,072
Lãi suất
-5.68%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.37%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
1.93%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
2.487
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
2.90%
EPS pha loãng TTM
0.02
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-16.90%
PE theo dõi
26.57
PE tiến về phía trước
20
Giá bán TTM
0.2437
Giá Sổ cái MRQ
0.9337
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
5
36.90
1.51%35.79
0.00%71.50
0.00%1.02
-12.07%35.64
-2.81%26.97
-2.30%35.00
-1.20%41.65
-0.86%25.99
-0.76%227.54
-0.26%