53.68MTRY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
IS
Mã Tiền tệ
TRY
Tên Tiền tệ
Turkish lira
Tên Quốc gia
Turkey
ISO Quốc gia
TR
ISIN
TREAYES00011
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Steel
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
43.11
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
10.29
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.059
Lợi suất Cổ tức
0.38%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.37
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
7,459,556,864
Lợi nhuận gộp TTM
238,677,920
EBITDA
35,112,880
Lãi suất
0.75%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-0.11%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
4.90%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
49.73
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-24.50%
EPS pha loãng TTM
0.37
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
217.20%
PE theo dõi
43.11
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.3211
Giá Sổ cái MRQ
1.5525
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
5
13.40
0.37%5.14
0.19%22.90
0.17%44.80
-3.07%45.32
-2.07%1747.00
-1.91%314.00
-1.72%25.52
-1.09%34.70
-0.91%24.72
-0.88%