Avatar 1Avatar 2Avatar 3Avatar 4Avatar 5

Kiếm 10$ tiền mặt cho mỗi bạn bè Pro+ bạn giới thiệu!

AY

AYR Strategies Inc Class A

AYRWF · OTCQX
AYRWF · OTCQX

Thu nhập tiếp theo: 16 thg 5 2025

0.43
USD-0.04-9.39%

Tin mới nhất

    @Benzinga
    Benzinga

    ▶️https://t.co/NeUw8BW7nv - $UBER Jumps Into Cannabis Delivery - @Nasdaq Issues MCTO to $CRON - $AYRWF $HITI https://t.co/peI0uclc1J

    Khuyến nghị của nhà phân tích

    Tăng giá

    Mua

    Mua mạnh

    Mua

    Giữ

    Bán

    Bán mạnh

    Phạm vi ngày

    0.39USD
    0.46USD

    Phạm vi trong 52 tuần

    0.36USD
    4.09USD

    Vốn hóa thị trường

    51.58MUSD

    Về chúng tôi

    Thông tin chung

    Loại

    Common Stock

    Sàn giao dịch

    OTCQX

    Mã Tiền tệ

    USD

    Tên Tiền tệ

    US Dollar

    Tên Quốc gia

    USA

    ISO Quốc gia

    US

    ISIN

    CA05475P1099

    CUSIP

    -

    Ngành

    Healthcare

    Ngành công nghiệp

    Drug Manufacturers - Specialty & Generic

    Kết thúc Năm Tài chính

    December

    Ngày IPO

    -

    Cập nhật lúc

    -

    Những điểm nổi bật

    Tỷ lệ PE

    -

    Tỷ lệ PEG

    -

    Giá trị Sổ cái

    4.71

    Cổ tức trên Cổ phiếu

    -

    Lợi suất Cổ tức

    -

    Lợi nhuận trên Cổ phiếu

    -2.16

    Giá Mục tiêu Wall Street

    4.5

    Ước tính EPS Năm hiện tại

    -1.91

    Ước tính EPS Năm sau

    -0.965

    Ước tính EPS Quý hiện tại

    -0.25

    Ước tính EPS Quý sau

    -0.24

    Quý gần đây nhất

    -

    Lợi nhuận

    Doanh thu TTM

    464,512,000

    Lợi nhuận gộp TTM

    190,215,008

    EBITDA

    59,679,000

    Lãi suất

    -48.25%

    Lợi nhuận trên Tài sản TTM

    -1.03%

    Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM

    -40.60%

    Doanh thu trên Cổ phiếu TTM

    4.599

    Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY

    -0.10%

    EPS pha loãng TTM

    -2.16

    Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY

    0.00%

    Định giá

    PE theo dõi

    0.00

    PE tiến về phía trước

    6

    Giá bán TTM

    0.118

    Giá Sổ cái MRQ

    0.1029

    Giá trị Doanh thu doanh nghiệp

    1

    Giá trị EBITDA doanh nghiệp

    8

    Phân tích đồng nghiệp

    • Teva Pharma Industries Ltd ADR
      TEVATeva Pharma Industries Ltd ADR

      20.92

      2.37%
    • MERCK Kommanditgesellschaft auf Aktien
      MKGAFMERCK Kommanditgesellschaft auf Aktien

      147.55

      1.93%
    • Merck KGaA ADR
      MKKGYMerck KGaA ADR

      29.06

      0.73%
    • Takeda Pharmaceutical Co Ltd ADR
      TAKTakeda Pharmaceutical Co Ltd ADR

      13.04

      0.38%
    • Teva Pharmaceutical Industries Limited
      TEVJFTeva Pharmaceutical Industries Limited

      20.29

      0.00%
    • Takeda Pharmaceutical Co. Ltd.
      TKPHFTakeda Pharmaceutical Co. Ltd.

      24.25

      -7.34%
    • Ha
      HLNCFHaleon plc

      4.21

      -3.66%
    • Neurocrine Biosciences Inc
      NBIXNeurocrine Biosciences Inc

      139.50

      -2.51%
    • Zoetis Inc
      ZTSZoetis Inc

      165.09

      -0.73%
    • Sa
      SDZNYSandoz Group AG

      42.07

      -0.36%