Avatar 1Avatar 2Avatar 3Avatar 4Avatar 5

Kiếm 10$ tiền mặt cho mỗi bạn bè Pro+ bạn giới thiệu!

AZZ Incorporated

AZZ Incorporated

AZZ · NYSE
AZZ · NYSE

Thu nhập tiếp theo: 21 thg 4 2025

85.92
USD3.804.63%

Tin mới nhất

    @eWhispers
    eWhispers

    #earnings after the close today https://t.co/lObOE0dgsr $MSFT $GOOGL $ENPH $V $CMG $TXN $PACW $BYD $JNPR $UHS $ILMN $CB $AZZ $LRN $BXP $MTDR $WIRE $NEXT $HA $JBT $CSGP $OI $ENVA $AIN $VBTX $RUSHA $ZWS $TFII $RNST $WFG $MANH $ILPT $EQR $UMBF $AGR $EGP $TX $TRMK $HAFC $HIW $PFC… https://t.co/bZ3ilzHw3V

      @eWhispers
      eWhispers

      $AZZ reports #earnings before the open tomorrow https://t.co/44OOhQM2us https://t.co/YbGwYEuF1a

        @eWhispers
        eWhispers

        $GBX and $AZZ are set to report #earnings before the market opens on Monday https://t.co/lObOE0dgsr https://t.co/MMh55dNclU

          SeekingAlpha

          AZZ to sell 60% stake in infrastructure solutions unit to Fernweh for ~$228M

            SeekingAlpha

            AZZ announces $1.3B senior term loan to help finance Precoat Metals deal

              SeekingAlpha

              AZZ to acquire Precoat Metals for $1.28B

              Khuyến nghị của nhà phân tích

              Tăng giá

              Mua

              Mua mạnh

              Mua

              Giữ

              Bán

              Bán mạnh

              Phạm vi ngày

              82.66USD
              85.99USD

              Phạm vi trong 52 tuần

              56.87USD
              97.98USD

              Vốn hóa thị trường

              2.5BUSD

              lock-imagelock-image

              Nhận quyền truy cập đầy đủ với Profit PRO

              Xem những tỷ phú nào sở hữu khoản đầu tư này

              Về chúng tôi

              Thông tin chung

              Loại

              Common Stock

              Sàn giao dịch

              NYSE

              Mã Tiền tệ

              USD

              Tên Tiền tệ

              US Dollar

              Tên Quốc gia

              USA

              ISO Quốc gia

              US

              ISIN

              US0024741045

              CUSIP

              054825104

              Ngành

              Industrials

              Ngành công nghiệp

              Specialty Business Services

              Kết thúc Năm Tài chính

              February

              Ngày IPO

              -

              Cập nhật lúc

              -

              Những điểm nổi bật

              Tỷ lệ PE

              49.48

              Tỷ lệ PEG

              1.05

              Giá trị Sổ cái

              27.92

              Cổ tức trên Cổ phiếu

              0

              Lợi suất Cổ tức

              0.80%

              Lợi nhuận trên Cổ phiếu

              1.66

              Giá Mục tiêu Wall Street

              99.6667

              Ước tính EPS Năm hiện tại

              5.1913

              Ước tính EPS Năm sau

              5.87

              Ước tính EPS Quý hiện tại

              1.27

              Ước tính EPS Quý sau

              0

              Quý gần đây nhất

              -

              Lợi nhuận

              Doanh thu TTM

              1,570,388,992

              Lợi nhuận gộp TTM

              375,380,000

              EBITDA

              319,488,000

              Lãi suất

              7.63%

              Lợi nhuận trên Tài sản TTM

              6.68%

              Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM

              12.62%

              Doanh thu trên Cổ phiếu TTM

              58.839

              Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY

              2.60%

              EPS pha loãng TTM

              1.66

              Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY

              21.70%

              Định giá

              PE theo dõi

              49.48

              PE tiến về phía trước

              14

              Giá bán TTM

              1.5935

              Giá Sổ cái MRQ

              2.4304

              Giá trị Doanh thu doanh nghiệp

              2

              Giá trị EBITDA doanh nghiệp

              10

              Phân tích đồng nghiệp

              • Wolters Kluwer N.V
                WOLTFWolters Kluwer N.V

                174.12

                6.33%
              • Wolters Kluwer NV
                WTKWYWolters Kluwer NV

                170.25

                1.82%
              • Relx PLC ADR
                RELXRelx PLC ADR

                46.53

                1.39%
              • Global Payments Inc
                GPNGlobal Payments Inc

                108.10

                1.24%
              • Copart Inc
                CPRTCopart Inc

                56.18

                0.99%
              • Cintas Corporation
                CTASCintas Corporation

                192.20

                0.84%
              • Relx PLC
                RLXXFRelx PLC

                46.35

                0.65%
              • Thomson Reuters Corp
                TRIThomson Reuters Corp

                155.19

                0.09%
              • Brambles Limited
                BMBLFBrambles Limited

                12.01

                -4.76%
              • Brambles Ltd ADR
                BXBLYBrambles Ltd ADR

                23.54

                -1.51%