1.2BEUR
0.61
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
AU000000BKL7
CUSIP
-
Ngành
Consumer Defensive
Ngành công nghiệp
Packaged Foods
Kết thúc Năm Tài chính
June
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
52.80
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
21.55
Cổ tức trên Cổ phiếu
1.19
Lợi suất Cổ tức
2.11%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.07
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
644,998,976
Lợi nhuận gộp TTM
403,354,000
EBITDA
70,138,000
Lãi suất
5.37%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
5.84%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
9.36%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
33.209
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-1.80%
EPS pha loãng TTM
1.07
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
18.40%
PE theo dõi
52.80
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0
Giá Sổ cái MRQ
0
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
0
23.42
0.95%47.94
0.91%62.50
0.81%71.30
0.48%26.92
0.41%92.60
0.22%74.14
0.19%24.40
0.00%24.20
-1.63%64.18
-0.40%