1.12BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
CA0565331026
CUSIP
05651W209
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Engineering & Construction
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
23.13
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
7.50
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.498
Lợi suất Cổ tức
1.64%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.44
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
756,022,976
Lợi nhuận gộp TTM
222,028,000
EBITDA
148,391,008
Lãi suất
6.53%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
9.10%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
19.89%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
22.017
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
6.90%
EPS pha loãng TTM
1.44
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
85.20%
PE theo dõi
23.13
PE tiến về phía trước
16
Giá bán TTM
1.4867
Giá Sổ cái MRQ
4.5809
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
8
374.20
0.19%0.44
0.00%52.86
0.00%149.15
0.00%201.43
-6.93%14.00
-3.31%529.00
-0.42%36.91
-0.27%528.85
-0.23%45.48
-0.01%