734.16MUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Consumer Defensive
Ngành công nghiệp
Beverages - Non-Alcoholic
Kết thúc Năm Tài chính
January
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
18.86
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
2.67
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.155
Lợi suất Cổ tức
0.00%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.35
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
0
Ước tính EPS Năm sau
0
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
410,900,000
Lợi nhuận gộp TTM
128,100,000
EBITDA
61,500,000
Lãi suất
8.81%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
7.77%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
12.60%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
3.7
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
5.20%
EPS pha loãng TTM
0.35
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-10.40%
PE theo dõi
18.86
PE tiến về phía trước
18
Giá bán TTM
1.7867
Giá Sổ cái MRQ
2.5949
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
11
7.70
2.39%8.68
1.28%76.14
1.08%31.37
0.72%77.33
0.72%50.43
0.62%145.60
0.44%62.14
0.19%4.42
0.00%33.08
-0.27%