3.4BINR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NSE
Mã Tiền tệ
INR
Tên Tiền tệ
Indian Rupee
Tên Quốc gia
India
ISO Quốc gia
IN
ISIN
INE545U01014
CUSIP
-
Ngành
Financial Services
Ngành công nghiệp
Banks - Regional
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
10.58
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
152.47
Cổ tức trên Cổ phiếu
1.5
Lợi suất Cổ tức
0.79%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
17.03
Giá Mục tiêu Wall Street
183.24
Ước tính EPS Năm hiện tại
24.30
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
2.2394
Ước tính EPS Quý sau
4.3
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
106,917,724,160
Lợi nhuận gộp TTM
106,917,724,160
EBITDA
-
Lãi suất
25.68%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.49%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
11.88%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
66.364
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
22.90%
EPS pha loãng TTM
17.03
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
479.40%
PE theo dõi
10.58
PE tiến về phía trước
7
Giá bán TTM
2.7428
Giá Sổ cái MRQ
1.1467
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
0
244.35
1.41%112.24
1.37%816.75
0.92%1995.30
0.62%1430.80
0.55%2188.10
-0.84%1165.30
-0.69%2188.25
-0.68%1165.90
-0.58%146.40
-0.41%