72.63MEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
IL0010849045
CUSIP
-
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Medical Instruments & Supplies
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.22
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-0.02
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
117,336,000
Lợi nhuận gộp TTM
36,800,000
EBITDA
1,866,000
Lãi suất
-19.00%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-0.07%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-7.02%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0.269
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-0.20%
EPS pha loãng TTM
-0.02
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-97.50%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.532
Giá Sổ cái MRQ
0.778
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
73
105.50
1.59%244.00
0.66%104.00
0.00%21.40
0.00%14.20
0.00%120.00
-1.64%153.05
-1.32%73.82
-0.97%217.20
-0.28%440.95
-0.16%