8.99BIDR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
JK
Mã Tiền tệ
IDR
Tên Tiền tệ
Indonesian Rupiah
Tên Quốc gia
Indonesia
ISO Quốc gia
ID
ISIN
ID1000096605
CUSIP
-
Ngành
Financial Services
Ngành công nghiệp
Banks - Regional
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
7.13
Tỷ lệ PEG
0.78
Giá trị Sổ cái
4,516.78
Cổ tức trên Cổ phiếu
374.058
Lợi suất Cổ tức
9.08%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
576.8
Giá Mục tiêu Wall Street
5,401.45
Ước tính EPS Năm hiện tại
590.12
Ước tính EPS Năm sau
650.06
Ước tính EPS Quý hiện tại
156.06
Ước tính EPS Quý sau
158
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
50,768,300,212,224
Lợi nhuận gộp TTM
50,147,274,784,768
EBITDA
-
Lãi suất
42.38%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.96%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
13.47%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
1361.18
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
4.10%
EPS pha loãng TTM
576.8
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.90%
PE theo dõi
7.13
PE tiến về phía trước
6
Giá bán TTM
3.0162
Giá Sổ cái MRQ
0.9122
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
0
4740.00
0.42%1350.00
0.37%4360.00
0.00%1715.00
0.00%2770.00
0.00%2800.00
0.00%3250.00
0.00%1725.00
-1.99%3860.00
-0.77%1130.00
-0.44%