3.11BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Engineering & Construction
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
12.35
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.77
Cổ tức trên Cổ phiếu
0
Lợi suất Cổ tức
1.23%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.46
Giá Mục tiêu Wall Street
8.27
Ước tính EPS Năm hiện tại
0
Ước tính EPS Năm sau
0
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
4,390,099,968
Lợi nhuận gộp TTM
479,700,000
EBITDA
309,200,000
Lãi suất
0.00%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.47%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
43.30%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
8.72
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-3.60%
EPS pha loãng TTM
0.46
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
197.00%
PE theo dõi
12.35
PE tiến về phía trước
9
Giá bán TTM
0.5135
Giá Sổ cái MRQ
4.4768
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
6
468.55
6.69%495.49
6.01%320.86
2.07%109.92
1.32%135.67
1.08%9.65
0.84%166.99
0.62%25.50
0.55%0.48
0.00%103.00
0.00%