149.44BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
US0970231058
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Aerospace & Defense
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
7.01
Giá trị Sổ cái
-4.42
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-15.48
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
69,444,001,792
Lợi nhuận gộp TTM
-1,244,000,000
EBITDA
-7,688,000,000
Lãi suất
-16.58%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-4.10%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
0.00%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
101.82
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
17.70%
EPS pha loãng TTM
-15.48
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-68.00%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
36
Giá bán TTM
1.8752
Giá Sổ cái MRQ
0
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
111
264.40
3.52%34.50
3.11%206.00
1.48%163.06
1.43%64.50
0.78%1741.00
0.72%10.50
-1.87%408.80
-1.04%10.58
-0.94%127.88
-0.81%