475.51MUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
IL0011076630
CUSIP
-
Ngành
Communication Services
Ngành công nghiệp
Telecom Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
11.86
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
1.79
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.29
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
8,942,999,552
Lợi nhuận gộp TTM
7,149,000,000
EBITDA
3,319,000,064
Lãi suất
0.00%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
7.19%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
41.21%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
85.877
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-4.70%
EPS pha loãng TTM
0.29
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
51.50%
PE theo dõi
11.86
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.2118
Giá Sổ cái MRQ
8.6444
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
3
26.42
1.50%52.10
1.13%0.96
0.66%25.71
0.08%24.83
0.04%36.01
-1.96%254.26
-0.54%35.05
-0.40%36.28
-0.38%42.55
-0.06%