Avatar 1Avatar 2Avatar 3Avatar 4Avatar 5

Kiếm 10$ tiền mặt cho mỗi bạn bè Pro+ bạn giới thiệu!

Bicycle Therapeutics Ltd

Bicycle Therapeutics Ltd

BCYC · NASDAQ
BCYC · NASDAQ

Thu nhập tiếp theo: 18 thg 2 2025

14.89
USD-0.27-1.78%

Khuyến nghị của nhà phân tích

Tăng giá

Mua

Mua mạnh

Mua

Giữ

Bán

Bán mạnh

Phạm vi ngày

14.71USD
15.43USD

Phạm vi trong 52 tuần

12.17USD
28.67USD

Vốn hóa thị trường

1.05BUSD

lock-imagelock-image

Nhận quyền truy cập đầy đủ với Profit PRO

Xem những tỷ phú nào sở hữu khoản đầu tư này

Về chúng tôi

Thông tin chung

Loại

Common Stock

Sàn giao dịch

NASDAQ

Mã Tiền tệ

USD

Tên Tiền tệ

US Dollar

Tên Quốc gia

USA

ISO Quốc gia

US

ISIN

US0887861088

CUSIP

088786108

Ngành

Healthcare

Ngành công nghiệp

Biotechnology

Kết thúc Năm Tài chính

December

Ngày IPO

-

Cập nhật lúc

-

Những điểm nổi bật

Tỷ lệ PE

-

Tỷ lệ PEG

-

Giá trị Sổ cái

12.04

Cổ tức trên Cổ phiếu

-

Lợi suất Cổ tức

-

Lợi nhuận trên Cổ phiếu

-3.28

Giá Mục tiêu Wall Street

32.2727

Ước tính EPS Năm hiện tại

-3.0469

Ước tính EPS Năm sau

-3.5844

Ước tính EPS Quý hiện tại

-0.78

Ước tính EPS Quý sau

-0.92

Quý gần đây nhất

-

Lợi nhuận

Doanh thu TTM

36,898,000

Lợi nhuận gộp TTM

-131,154,000

EBITDA

-189,320,000

Lãi suất

0.00%

Lợi nhuận trên Tài sản TTM

-15.02%

Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM

-26.67%

Doanh thu trên Cổ phiếu TTM

0.716

Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY

-50.00%

EPS pha loãng TTM

-3.28

Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY

0.00%

Định giá

PE theo dõi

0.00

PE tiến về phía trước

0

Giá bán TTM

27.7135

Giá Sổ cái MRQ

1.2596

Giá trị Doanh thu doanh nghiệp

4

Giá trị EBITDA doanh nghiệp

-2

Phân tích đồng nghiệp

  • CSL Limited
    CMXHFCSL Limited

    169.54

    3.19%
  • CSL Ltd
    CSLLYCSL Ltd

    86.83

    0.51%
  • Alnylam Pharmaceuticals Inc
    ALNYAlnylam Pharmaceuticals Inc

    241.51

    0.44%
  • BioNTech SE
    BNTXBioNTech SE

    112.72

    0.41%
  • Vertex Pharmaceuticals Inc
    VRTXVertex Pharmaceuticals Inc

    412.01

    0.08%
  • argenx SE
    ARGNFargenx SE

    655.00

    0.00%
  • UCB SA
    UCBJFUCB SA

    194.85

    0.00%
  • Regeneron Pharmaceuticals Inc
    REGNRegeneron Pharmaceuticals Inc

    694.00

    -3.22%
  • argenx NV ADR
    ARGXargenx NV ADR

    659.01

    -1.00%
  • UCB SA ADR
    UCBJYUCB SA ADR

    97.63

    -0.27%