9.21BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US09752V1026
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Other Industrial Metals & Mining
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
7.50
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
241.45
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
8.54
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
91,847,000,064
Lợi nhuận gộp TTM
14,444,999,680
EBITDA
18,051,999,744
Lãi suất
12.06%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
6.32%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
17.44%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
671.238
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
14.30%
EPS pha loãng TTM
8.54
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
91.80%
PE theo dõi
7.50
PE tiến về phía trước
10
Giá bán TTM
0.0994
Giá Sổ cái MRQ
1.2561
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
4
73.22
3.40%10.75
1.90%6.07
1.51%25.70
1.42%21.32
1.04%4.23
0.71%29.65
0.00%59.02
-1.85%10.25
-0.24%8.32
-0.12%