8.98BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US09752V1026
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Other Industrial Metals & Mining
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
7.39
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
241.45
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
8.56
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
91,847,000,064
Lợi nhuận gộp TTM
14,444,999,680
EBITDA
18,051,999,744
Lãi suất
12.06%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
6.32%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
17.44%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
671.238
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
14.30%
EPS pha loãng TTM
8.56
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
91.80%
PE theo dõi
7.39
PE tiến về phía trước
10
Giá bán TTM
0.0978
Giá Sổ cái MRQ
1.2494
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
4
7.88
1.16%3.92
0.51%28.50
0.00%74.31
0.00%24.21
-5.43%14.34
-1.31%58.09
-0.98%9.46
-0.89%5.58
-0.89%20.45
-0.68%