8.23BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US09752V1026
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Other Industrial Metals & Mining
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
10.66
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
225.07
Cổ tức trên Cổ phiếu
7.5
Lợi suất Cổ tức
7.32%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
5.66
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
0
Ước tính EPS Năm sau
0
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
84,176,003,072
Lợi nhuận gộp TTM
11,701,999,616
EBITDA
17,962,000,384
Lãi suất
10.32%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
6.90%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
14.77%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
615.608
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
14.40%
EPS pha loãng TTM
5.66
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
68.20%
PE theo dõi
10.66
PE tiến về phía trước
10
Giá bán TTM
0.098
Giá Sổ cái MRQ
1.4576
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
5
11.50
3.14%29.75
2.91%8.96
1.93%4.45
1.83%15.11
0.87%8.65
0.41%71.00
-6.25%49.35
-0.54%4.93
-0.20%60.36
-0.02%