Sàn giao dịch
INDX
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Quốc gia
Belgium
ISO Quốc gia
BE
Loại
INDEX
Số liệu quan trọng
1 Tháng
3 Tháng
1 Năm
Cao
6311.90
6799.49
7229.03
Thấp
5814.85
5814.85
5814.85
0.70
6.87%2.35
2.84%1.90
2.81%11.16
2.76%62.90
2.61%69.90
-1.41%19.28
-1.33%8.87
-1.06%18.12
-0.66%38.70
-0.64%