10.03BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
VI
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Austria
ISO Quốc gia
AT
ISIN
AT0000BAWAG2
CUSIP
-
Ngành
Financial Services
Ngành công nghiệp
Banks - Regional
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
11.80
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
62.92
Cổ tức trên Cổ phiếu
0
Lợi suất Cổ tức
5.07%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
9.32
Giá Mục tiêu Wall Street
117.62
Ước tính EPS Năm hiện tại
10.68
Ước tính EPS Năm sau
11.99
Ước tính EPS Quý hiện tại
1.64
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,634,800,000
Lợi nhuận gộp TTM
1,634,800,000
EBITDA
-
Lãi suất
48.58%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.25%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
17.13%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
20.802
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
34.10%
EPS pha loãng TTM
9.32
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
20.20%
PE theo dõi
11.80
PE tiến về phía trước
10
Giá bán TTM
5.2836
Giá Sổ cái MRQ
1.825
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
15
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
0
74.45
0.74%25.18
0.40%22.50
0.00%17.60
0.00%72.00
0.00%8.00
0.00%