1.62BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US74428W1080
CUSIP
74428W108
Ngành
Communication Services
Ngành công nghiệp
Telecom Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
3.13
Tỷ lệ PEG
1.33
Giá trị Sổ cái
11.16
Cổ tức trên Cổ phiếu
1.2
Lợi suất Cổ tức
27.14%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.3
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
0
Ước tính EPS Năm sau
0
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
6,222,000,128
Lợi nhuận gộp TTM
2,432,000,000
EBITDA
1,504,999,936
Lãi suất
7.41%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
3.92%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
12.97%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
3.858
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
7.10%
EPS pha loãng TTM
0.3
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
128.50%
PE theo dõi
3.13
PE tiến về phía trước
3
Giá bán TTM
0.2607
Giá Sổ cái MRQ
0.4039
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
3
31.33
1.56%24.63
1.23%1.02
1.17%223.22
0.81%24.24
0.33%30.12
-10.22%61.00
-10.03%30.51
-1.52%37.79
-1.15%40.66
-0.02%