498.03MUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
OTCGREY
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
SE0000805426
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Consulting Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
11.79
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
85.80
Cổ tức trên Cổ phiếu
6.1
Lợi suất Cổ tức
2.22%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.98
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
2,802,053,888
Lợi nhuận gộp TTM
1,237,992,960
EBITDA
381,089,984
Lãi suất
13.79%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
5.90%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
26.10%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
144.459
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
3.70%
EPS pha loãng TTM
1.98
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-23.50%
PE theo dõi
11.79
PE tiến về phía trước
21
Giá bán TTM
0.1777
Giá Sổ cái MRQ
2.7476
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
10
10.00
0.81%51.01
0.20%123.79
0.12%29.47
0.00%9.53
0.00%150.46
-1.18%164.91
-1.12%269.91
-0.61%50.55
-0.26%307.17
-0.17%