498.03MUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
OTCGREY
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
SE0000805426
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Consulting Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
11.79
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
80.33
Cổ tức trên Cổ phiếu
6.1
Lợi suất Cổ tức
2.22%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.98
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
2,830,422,016
Lợi nhuận gộp TTM
1,235,161,984
EBITDA
380,259,008
Lãi suất
12.68%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
6.23%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
24.11%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
145.922
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
4.60%
EPS pha loãng TTM
1.98
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-51.70%
PE theo dõi
11.79
PE tiến về phía trước
21
Giá bán TTM
0.176
Giá Sổ cái MRQ
2.7476
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
10
34.15
5.37%103.65
1.53%164.02
1.25%268.31
0.77%142.88
0.44%11.00
0.00%104.03
0.00%51.06
-1.05%50.78
-0.92%319.48
-0.32%